Viêm loét dạ dày – tá tràng là một trong những bệnh lý phổ biến nhất của đường tiêu hóa, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh xuất hiện khi có sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố tấn công niêm mạc dạ dày. Về bản chất, đây là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, có thể tiến triển từ viêm đơn thuần đến loét sâu, thậm chí xuyên thủng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
1. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ
1.1 Vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori)
Vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori) được coi là tác nhân quan trọng nhất, chiếm tới 85-90% các trường hợp loét tá tràng và 70-75% các trường hợp loét dạ dày. H.pylori gây bệnh thông qua bốn cơ chế:
- Phá hủy trực tiếp tế bào biểu mô: H.pylori tiết ra các độc tố như VacA và CagA trực tiếp tấn công và phá hủy tế bào biểu mô niêm mạc dạ dày. Các độc tố này kích hoạt quá trình chết theo chương trình của tế bào và phá vỡ các liên kết giữa các tế bào biểu mô.
- Kích hoạt đáp ứng viêm mạn tính: Vi khuẩn kích thích hệ thống miễn dịch, thu hút các tế bào viêm như bạch cầu đa nhân trung tính và đại thực bào đến vùng tổn thương. Quá trình này dẫn đến giải phóng các cytokine tiền viêm như IL-1β, IL-8 và TNF-α, gây viêm kéo dài.
- Rối loạn điều hòa gastrin dẫn đến tăng tiết acid: H.pylori làm tăng bất thường nồng độ gastrin – hormone kích thích tiết acid dạ dày. Tình trạng tăng gastrin máu dẫn đến tăng tiết acid quá mức, gây tổn thương niêm mạc.
- Giảm sản xuất somatostatin nội sinh: Vi khuẩn ức chế sản xuất somatostatin – một hormone có vai trò ức chế tiết acid dạ dày. Sự mất cân bằng này càng làm trầm trọng thêm tình trạng tăng tiết acid.
1.2 Các yếu tố nội sinh
- Rối loạn thần kinh thực vật gây mất cân bằng tiết acid: Sự mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm dẫn đến rối loạn tiết acid. Kích thích phó giao cảm quá mức làm tăng tiết acid thông qua kích thích các tế bào tiết trong thành dạ dày.
- Tăng tiết gastrin bất thường: Có thể do các u tuyến nội tiết như hội chứng Zollinger-Ellison hoặc các rối loạn điều hòa nội tiết khác, dẫn đến tăng tiết acid dạ dày quá mức.
- Suy giảm yếu tố bảo vệ niêm mạc: Các yếu tố bảo vệ như prostaglandin, lớp chất nhầy và bicarbonate có thể bị suy giảm do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Di truyền: Các đột biến gen MDR1 và polymorphism khác làm giảm khả năng tổng hợp và duy trì các yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày.
1.3 Các yếu tố ngoại sinh
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các đột biến gen MDR1 và polymorphism khác làm giảm khả năng tổng hợp và duy trì các yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Corticosteroid kéo dài: Sử dụng corticosteroid trong thời gian dài làm suy yếu các cơ chế bảo vệ tự nhiên của niêm mạc dạ dày và tăng nguy cơ viêm loét.
- Stress sinh lý: Các tình trạng như chấn thương nặng, bỏng rộng, phẫu thuật lớn có thể gây viêm loét dạ dày cấp tính thông qua cơ chế tăng catecholamine và cortisol máu.
- Yếu tố môi trường và lối sống: Chế độ ăn không hợp lý, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, và căng thẳng tâm lý kéo dài làm tăng nguy cơ mắc bệnh thông qua các cơ chế như kích thích tiết acid và suy yếu hàng rào bảo vệ niêm mạc.
2. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
2.1 Triệu chứng cơ năng
2.1.1 Đau vùng thượng vị
- Đặc điểm: Đau khu trú tại vùng thượng vị, nằm giữa mũi ức và rốn, thường là triệu chứng nổi bật và phổ biến nhất.
- Tính chất cơn đau: Cơn đau thượng vị có thể dao động từ âm ỉ đến dữ dội. Ban đầu, cơn đau thường chỉ âm ỉ nhưng khi bệnh tiến triển, nó có thể trở nên sắc nhọn và dữ dội hơn, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Đôi khi, cơn đau còn đi kèm cảm giác nóng rát ở vùng thượng vị, đặc biệt khi niêm mạc bị kích thích.
- Chu kỳ xuất hiện: Đau thường xuất hiện theo đợt, mỗi đợt có thể kéo dài 1-2 tuần, sau đó có thể thuyên giảm nhưng tái phát nhiều lần trong năm.
2.1.2 Cảm giác ợ nóng và buồn nôn
- Đặc điểm: Ợ nóng là cảm giác nóng rát lan từ vùng thượng vị lên sau xương ức, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm xuống, do trào ngược dịch vị axit từ dạ dày lên thực quản.
- Tính chất triệu chứng: Cảm giác buồn nôn và nôn thường xảy ra sau khi tiêu thụ thực phẩm nhiều gia vị hoặc khó tiêu. Triệu chứng này có thể đi kèm với cảm giác khó chịu ở vùng thượng vị.
- Chu kỳ xuất hiện: Các triệu chứng này thường xuất hiện theo đợt, đặc biệt sau các bữa ăn lớn hoặc khi bệnh nhân nằm ngay sau khi ăn. Chúng có thể tái phát nhiều lần trong tuần nếu không kiểm soát tốt chế độ ăn uống.
2.1.3. Cảm giác chướng bụng và đầy hơi
- Đặc điểm: Bệnh nhân có cảm giác chướng bụng, căng tức sau khi ăn, đặc biệt với các bữa ăn nhiều dầu mỡ hoặc khó tiêu. Tình trạng đầy hơi có thể đi kèm với cảm giác khó chịu vùng thượng vị ngay cả khi dạ dày trống rỗng.
- Tính chất triệu chứng: Cảm giác chướng bụng thường xảy ra do sự tích tụ khí trong dạ dày, gây đầy hơi và khó tiêu. Tình trạng này có thể dẫn đến cảm giác no lâu, làm giảm cảm giác thèm ăn.
- Chu kỳ xuất hiện: Triệu chứng thường nặng hơn vào buổi tối hoặc sau khi ăn các thực phẩm gây lên men. Chúng có thể tái phát khi bệnh nhân tiếp tục tiêu thụ các thực phẩm khó tiêu hoặc có lối sống ít vận động.
2.1.4. Rối loạn tiêu hóa
- Đặc điểm: Bệnh nhân thường gặp các vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, đầy bụng, và chán ăn, đặc biệt sau khi ăn các bữa ăn nhiều chất béo hoặc đạm.
- Tính chất triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa có thể gây cảm giác khó chịu, buồn nôn, và đôi khi dẫn đến sụt cân nếu bệnh kéo dài. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi do khả năng hấp thu dinh dưỡng bị ảnh hưởng.
- Chu kỳ xuất hiện: Các triệu chứng thường xuất hiện từng đợt, đặc biệt trong các giai đoạn căng thẳng hoặc khi chế độ ăn uống không lành mạnh. Tình trạng này có thể kéo dài, đặc biệt ở những người có lối sống không điều độ.
Các triệu chứng cơ năng này có thể dao động về cường độ và tần suất, phụ thuộc vào mức độ tổn thương niêm mạc dạ dày và các yếu tố kích thích bên ngoài. Việc đánh giá kỹ lưỡng các triệu chứng sẽ giúp hướng đến chẩn đoán chính xác và lựa chọn các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.
2.2 Triệu chứng thực thể
- Điểm đau khu trú tại vùng thượng vị: Khám lâm sàng cho thấy khi ấn sâu vào vùng thượng vị (dưới mũi ức và trên rốn), bệnh nhân có cảm giác đau rõ rệt, thường chỉ ra tổn thương tại niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng.
- Phản ứng thành bụng: Khám sâu có thể kích thích phản ứng co cứng cơ thành bụng, đặc biệt ở những bệnh nhân có viêm loét tiến triển.
- Dấu hiệu thiếu máu: Trong trường hợp biến chứng xuất huyết tiêu hóa, có thể xuất hiện triệu chứng thiếu máu, như da xanh xao, chóng mặt, mệt mỏi kéo dài, và nhịp tim nhanh.
Việc kết hợp các triệu chứng lâm sàng cùng các xét nghiệm cận lâm sàng sẽ giúp đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
3. Công dụng của TPBVSK Hỗn dịch dạ dày Anvitra
Viêm loét dạ dày – tá tràng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, đặc biệt nếu không được can thiệp kịp thời. Hiểu rõ nhu cầu chăm sóc sức khỏe dạ dày và hướng đến một giải pháp toàn diện, Hỗn dịch dạ dày Anvitra ra đời nhằm hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
3.1 Công dụng vượt trội của Hỗn dịch dạ dày Anvitra
Hỗn dịch dạ dày Anvitra là sản phẩm bảo vệ sức khỏe tiên tiến, được nghiên cứu và phát triển dựa trên sự kết hợp các thành phần thảo dược tự nhiên cùng công nghệ hiện đại. Sản phẩm được chứng minh có hiệu quả trong việc:
- Hỗ trợ giảm đau thượng vị và khó chịu: Thành phần thiên nhiên trong Anvitra giúp làm dịu các cơn đau thượng vị, giảm cảm giác nóng rát và buồn nôn, đặc biệt hiệu quả với những người thường xuyên đau dạ dày khi đói hoặc vào ban đêm.
- Hỗ trợ giảm chướng bụng, đầy hơi: Anvitra hỗ trợ điều hòa chức năng tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng chướng bụng, đầy hơi và khó tiêu sau các bữa ăn nhiều dầu mỡ hoặc thực phẩm khó tiêu.
- Hỗ trợ tăng cường hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày: Sản phẩm có chứa các thành phần giúp kích thích tiết lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc, hạn chế tác động của axit dạ dày, từ đó giảm nguy cơ viêm loét tiến triển và bảo vệ niêm mạc khỏi các yếu tố tấn công.
- Hỗ trợ ổn định môi trường dạ dày: Anvitra giúp cân bằng nồng độ axit, giảm tình trạng tăng tiết axit quá mức, từ đó cải thiện các triệu chứng liên quan đến viêm loét như ợ nóng, buồn nôn và khó tiêu.
3.2. Điểm nổi bật của Hỗn dịch dạ dày Anvitra
- Thành phần an toàn, chiết xuất từ thảo dược: Anvitra được bào chế từ các dược liệu quý, hoàn toàn không chứa chất bảo quản hay hóa chất gây hại, an toàn khi sử dụng lâu dài.
- Hấp thu nhanh và hiệu quả: Dạng hỗn dịch giúp các hoạt chất dễ dàng thẩm thấu, mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm các triệu chứng đau và khó chịu ở dạ dày.
- Dùng được cho nhiều đối tượng: Phù hợp cho người thường xuyên bị đau dạ dày, viêm loét dạ dày – tá tràng, người có chế độ ăn uống không điều độ, hay gặp căng thẳng trong công việc và cuộc sống.
Bệnh viêm loét dạ dày – tá tràng tuy phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả thông qua chẩn đoán sớm, điều trị đúng và tuân thủ các biện pháp dự phòng. Hỗn dịch dạ dày Anvitra không chỉ giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm loét dạ dày – tá tràng mà còn hỗ trợ bảo vệ niêm mạc, mang đến giải pháp bền vững cho sức khỏe dạ dày. Với thành phần từ thiên nhiên và công nghệ sản xuất hiện đại, Anvitra là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm phương pháp chăm sóc dạ dày hiệu quả và an toàn.
Hãy bảo vệ dạ dày của bạn ngay từ hôm nay với Hỗn dịch dạ dày Anvitra – người bạn đồng hành trong hành trình bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa!