Thành phần và cơ chế tác dụng
1 gói 15ml hỗn dịch dạ dày Anvitra chứa các thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (mg/gói) | Giảm acid | Tăng cường cơ thắt thực quản dưới | Tăng tháo rỗng dạ dày | Chống viêm bảo vệ niêm mạc | Giảm căng thẳng | Kích thích tiêu hóa |
Chi tử (Geniposide ≥ 0.9%) | 2000 | x | x | ||||
Mộc hương (Costunolide
& Dehydrocostus lactone ≥ 0,2%) |
1000 | x | x | ||||
Bạch thược (Paeoniflorin ≥ 0,3%) | 2000 | x | x | ||||
Chỉ thực (Hesperidin ≥ 0,1%) | 2000 | x | |||||
Bạch truật | 2000 | x | |||||
Bạch linh | 2000 | x | |||||
Hoài sơn (Dioscin ≥ 0,001%) | 2000 | x | x | ||||
Can khương | 1000 | x | x |
Tác dụng dược lý
1. Chi tử (Geniposide ≥ 0,9%)
Geniposide (≥ 0,9%): Hoạt chất này có tác dụng giảm axit dạ dày thông qua cơ chế ức chế bơm proton và tiết H+, đồng thời trung hòa axit. Các nghiên cứu cho thấy tác dụng của Genipin và Gardenoside trong cao Chi tử có hiệu quả tương đương với Omeprazol và thuốc antacid, giúp giảm triệu chứng trào ngược dạ dày.
Cơ chế tác dụng: Geniposide và các hợp chất khác trong Chi tử hoạt động bằng cách ức chế sự bài tiết axit dạ dày, giảm tình trạng viêm nhiễm niêm mạc dạ dày, nhờ đó cải thiện tình trạng khó tiêu và đầy bụng.
2. Mộc hương (Costunolide & Dehydrocostus lactone ≥ 0,2%)
Costunolide & Dehydrocostus lactone (≥ 0,2%): Hai hoạt chất này giúp tăng tốc độ rỗng dạ dày thông qua cơ chế tăng cường tiết hormone motilin, làm giảm thời gian co bóp của dạ dày trong quá trình tiêu hóa. Costunolide cũng có tác dụng chống loét mạnh, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương do acid và các tác động khác.
Cơ chế tác dụng: Các hợp chất trong Mộc hương không chỉ làm tăng cường khả năng tiêu hóa mà còn giảm triệu chứng đầy bụng và trào ngược thông qua việc cân bằng hoạt động của hệ tiêu hóa.
3. Bạch thược (Paeoniflorin ≥ 0,3%)
Paeoniflorin (≥ 0,3%): Đây là hoạt chất chính giúp cải thiện giấc ngủ và giảm lo âu thông qua việc điều hòa trục dưới đồi – tuyến yên, dẫn đến giảm nồng độ serotonin, một hormon liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý.
Cơ chế tác dụng: Thông qua việc cải thiện giấc ngủ và giảm lo âu, Bạch thược có thể gián tiếp giúp cân bằng hoạt động của hệ tiêu hóa, từ đó giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến dạ dày.
4. Chỉ thực (Hesperidin ≥ 0,1%)
Hesperidin (≥ 0,1%): Hoạt chất này có tác dụng “prokinetic”, giúp tăng cường trương lực cơ thắt thực quản dưới đối với thụ thể 5-HT4R, cải thiện chức năng tiêu hóa.
Cơ chế tác dụng: Hesperidin giúp cải thiện lưu thông thực phẩm qua thực quản, giảm triệu chứng trào ngược thực quản và bảo vệ niêm mạc.
5. Bạch truật (Atractylodes macrocephala)
Chức năng kích thích tiêu hóa: Bạch truật có tác dụng trong việc kiện tỳ, chữa tỳ vị hư nhược, giúp giảm tình trạng ăn uống kém tiêu và bụng đầy trướng.
Cơ chế tác dụng: Hoạt chất trong Bạch truật kích thích sự tiết dịch tiêu hóa và cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa.
6. Bạch linh (Poria cocos)
Chức năng kích thích tiêu hóa: Giống như Bạch truật, Bạch linh cũng giúp kiện tỳ, chữa tỳ vị hư nhược và giảm tình trạng đầy bụng.
Cơ chế tác dụng: Bạch linh giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và tăng cường chức năng tiêu hóa.
7. Hoài sơn (Dioscin ≥ 0,001%)
Dioscin (≥ 0,001%): Hoạt chất này có tác dụng chống viêm và bảo vệ niêm mạc, giúp giảm tổn thương niêm mạc tá tràng và trung hòa acid. Hoài sơn cũng giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, chữa tỳ vị hư nhược và kém ăn.
Cơ chế tác dụng: Hoạt chất trong Hoài sơn kích thích biểu hiện của Carbonic anhydrase, enzym cần thiết cho sản xuất bicarbonat, giúp trung hòa axit dạ dày.
8. Can khương (Zingiber officinale)
6 Gingerol: Thành phần chính trong Can khương có tác dụng chống viêm và tăng cường sinh chất nhầy, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Cơ chế tác dụng: Gừng không chỉ giúp giảm triệu chứng buồn nôn mà còn có tác dụng chống loét, cải thiện tình trạng viêm nhiễm trong dạ dày.